Có 2 kết quả:

登載 dēng zǎi ㄉㄥ ㄗㄞˇ登载 dēng zǎi ㄉㄥ ㄗㄞˇ

1/2

Từ điển phổ thông

ghi vào sổ

Từ điển Trung-Anh

(1) to publish (in newspapers or magazines)
(2) to record (bookkeeping entries)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ghi vào sổ

Từ điển Trung-Anh

(1) to publish (in newspapers or magazines)
(2) to record (bookkeeping entries)

Bình luận 0